Có 2 kết quả:
封建时代 fēng jiàn shí dài ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ • 封建時代 fēng jiàn shí dài ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ
fēng jiàn shí dài ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
feudal times
Bình luận 0
fēng jiàn shí dài ㄈㄥ ㄐㄧㄢˋ ㄕˊ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
feudal times
Bình luận 0